Có 4 kết quả:

现下 xiàn xià ㄒㄧㄢˋ ㄒㄧㄚˋ現下 xiàn xià ㄒㄧㄢˋ ㄒㄧㄚˋ線下 xiàn xià ㄒㄧㄢˋ ㄒㄧㄚˋ线下 xiàn xià ㄒㄧㄢˋ ㄒㄧㄚˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) now
(2) at this moment

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) now
(2) at this moment

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) offline
(2) below the line

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) offline
(2) below the line

Bình luận 0