Có 4 kết quả:
现下 xiàn xià ㄒㄧㄢˋ ㄒㄧㄚˋ • 現下 xiàn xià ㄒㄧㄢˋ ㄒㄧㄚˋ • 線下 xiàn xià ㄒㄧㄢˋ ㄒㄧㄚˋ • 线下 xiàn xià ㄒㄧㄢˋ ㄒㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) now
(2) at this moment
(2) at this moment
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) now
(2) at this moment
(2) at this moment
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) offline
(2) below the line
(2) below the line
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) offline
(2) below the line
(2) below the line
Bình luận 0